Khí hậu Valencia

Dữ liệu khí hậu của Valencia, Tây Ban Nha (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)26.229.033.235.236.238.241.843.038.435.832.025.243,0
Trung bình cao °C (°F)16.417.119.320.823.427.129.730.227.924.319.817.022,8
Trung bình ngày, °C (°F)11.812.514.416.219.022.925.626.123.519.715.312.618,3
Trung bình thấp, °C (°F)7.17.89.611.514.618.621.521.919.115.210.88.113,8
Thấp kỉ lục, °C (°F)−6.5−7.2−0.41.05.08.511.612.58.04.1−0.8−2.8−7,2
Giáng thủy mm (inch)37
(1.46)
36
(1.42)
33
(1.3)
38
(1.5)
39
(1.54)
22
(0.87)
8
(0.31)
20
(0.79)
70
(2.76)
77
(3.03)
47
(1.85)
48
(1.89)
475
(18,7)
độ ẩm64646362656667686767666565
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm)4.43.93.64.84.32.61.12.45.05.04.34.846,3
Số giờ nắng trung bình hàng tháng1711712152342582763142882342021671552.696
Nguồn: Agencia Estatal de Meteorología[1][2]